Danh Hiệu | Họ và Tên | Khoa | Năm/Khóa | ĐạiHội-Nhạc-Gala |
GSPK | Phạm Duy Lực ** | SP/VK | ---- | 1 |
Giáo Sư | Nguyễn Kim Quý ** | VK | ---- | |
Chị | Đặng-Vũ Thu Cúc | SP | 1 | |
Anh | Trần Chu Đức | SP | 60 | 2 |
Chị | Nguyễn Thị Thái | SP | 68 | 1 |
Anh | Nguyễn Văn Lục | SP/VK | 63 | 1 |
Chị | Nguyễn Thúy Phương | SP/VK | 73 | 1 |
Anh | Nguyễn Công Hoàng | VK | 60 | 2 |
Chị | Trần Thị Tuyết Sơn | VK | 64 | 1 |
Anh | Nguyễn Văn Năm | VK | 67 | 1 |
Chị | Lê Thị Kim Cương | VK | 70 | 1 |
Chị | Trần Nguyệt Trang | VK | 70 | 1 |
Chị | Trần Thị Ngọc Hà | VK | 71 | 1 |
Chị | Nguyễn Kim Ngân |
VK | 71 | 2 |
Chị | Nguyễn T Huyền Trâm | VK | 71 | 1 |
Chị | Phạm Ánh Tuyết | VK | 71 | 1 |
Anh | Nguyễn Phước Hồng |
VK | 72 | 2 |
Anh Chị | Trần Văn Thảo Trần Thúy Hồng |
VK & KH | 73 | |
Chị | Trần Thị Minh Lợi | KH | 69 | 1 |
Chị | Phan Thị Mười | KH | 69 | 1 |
Anh | Nguyễn Minh Tường | KH | 69 | 1 |
Chị | Hà Ngọc Anh | KH | 70 | 1 |
Chị | Phạm Thị Kim | KH | 70 | 1 |
Anh | Trần Hữu Lợi * | KH | 70 | 2 |
Chị | Phan Thị Ngọc Lê Sally * | KH | 70 | 2 |
Chị | Lê Thị Ngọc Trang | KH | 70 | 4 |
Anh Chị | Phạm thị Hồng Loan Châu Ngọc Quế |
KH & VK | 71 | 2 |
Anh Chị | Phạm Trần Mẫn Đặng Cẩm Long |
KH & VK | 72 | 2 |
Giáo Sư | P & D Trần Long ** | CTKD | ---- | 2 |
Giảng
Viên Chị |
Phạm Văn Lưu Nguyễn Thị Thanh |
CTKD/VK | 1 & 6 | 2 |
Anh | Nguyễn Hoành | CTKD | CH | 2 |
--- | ------ | CTKD | 1 | 1 |
Anh Chị | Châu Văn Chính Phạm Ngọc Trâm |
CTKD | 1 & VK | 2 |
Anh Chị | Nguyễn Đình Cận Nhan Ánh Xuân |
CTKD | 1 & 2 | 2 |
Anh | Nguyễn Đình Chính | CTKD | 1 | 1 |
Anh | Phan Văn Cương * | CTKD | 1 | 1 |
Anh | Nguyễn Văn Học | CTKD | 1 | 2 |
Anh | Hoàng Chi Minh | CTKD | 1 | 2 |
Anh | Trịnh Bình Nam | CTKD | 1 | 2 |
Anh | Phạm Văn Ngọc | CTKD | 1 | 2 |
Chị | Võ Thị Minh Nguyệt | CTKD | 1 | 1 |
Anh | Nguyễn Quang | CTKD | 1 | 2 |
Anh | Phạm Thanh Thiên | CTKD | 1 | 4 |
Anh | Phạm Bá Vượng | CTKD | 2 | 2 |
Anh Chị | Lương Quang
Thạch Nguyễn Thị Cúc |
CTKD | 3 & 7 | 2 |
Anh | Nguyễn Văn Thái | CTKD | 3 | 1 |
Anh | Trương Văn An | CTKD | 4 | 2 |
Anh | Giang Victor Cho | CTKD | 4 | 2 |
Anh | Huỳnh Hữu Đức | CTKD | 4 | 4 |
Chị | Đặng Kim Hoa | CTKD | 4 | 2 |
Chị | Thái Thị Liên Hoa | CTKD | 4 | 2 |
Anh | Trần Henry Hùng | CTKD | 4 | 2 |
Anh | Trần Trí | CTKD | 4 | 4 |
Anh Chị | Dư Văn Vạn Dư Kim Ánh |
CTKD | 5 | 2 |
Anh | Nguyễn Đức Bửu | CTKD | 5 | 2 |
Anh | Phan Chánh Cầm | CTKD | 5 | 2 |
Anh | Hoàng Ngọc Cương | CTKD | 5 | 4 |
Anh | Phạm Đắc | CTKD | 5 | 1 |
Anh Chị | Nguyễn Minh Hoàng Lâm Thị Kim Liên |
CTKD | 5 | 2 |
Anh | Lê Minh Long | CTKD | 5 | 2 |
Anh | Phạm Mạnh | CTKD | 5 | 4 |
Chị | Ngô Muội | CTKD | 5 | 2 |
Chị | Nguyễn Kim Nho | CTKD | 5 | 2 |
Anh | Nguyễn Ninh | CTKD | 5 | 2 |
Anh | Phạm Minh Phú | CTKD | 5 | 2 |
Anh | Hoàng Ngọc Sơn | CTKD | 5 | 1 |
Anh | Huỳnh Hữu Tài | CTKD | 5 | 4 |
Anh | Tống Vương Thịnh | CTKD | 5 | |
Anh | Nguyễn Đức Thuận | CTKD | 5 | 1 |
Anh | Phạm Mạnh Tiến | CTKD | 5 | 2 |
Anh | Tôn Thất Trinh | CTKD | 5 | 1 |
Anh Chị | Nguyễn Hoàng Châu Trịnh Thị Lan |
CTKD | 6 | 2 |
Anh | Phạm Thành Chuẩn | CTKD | 6 | 2 |
Chị | Nguyễn Xuân Diệu | CTKD | 6 | 2 |
Anh Chị | Trần Dũng Nguyễn Ngọc Hiệp |
CTKD | 6 | 2 |
Anh | Châu Hùng Đông | CTKD | 6 | 2 |
Chị | Lưu Kim Định | CTKD | 6 | 2 |
Chị | Ngô Kim Hoàng | CTKD | 6 | 2 |
Chị | Nguyễn Vân Hạnh | CTKD | 6 | 2 |
Chị | Lê Thu Hiền | CTKD | 6 | 1 |
Chị | Lê Thị Thanh Hương | CTKD | 6 | 4 |
Chị | Lương Tuệ Lan | CTKD | 6 | 2 |
Chị | Nguyễn Ngọc Lang | CTKD | 6 | 1 |
Anh | Lê Cửu Long | CTKD | 6 | 2 |
Chị | Lâm Xuân Mai | CTKD | 6 | 2 |
Anh Chị | Nguyễn Duy Ngọc Trịnh Thị Phượng * |
CTKD | 6 & 7 | 2 |
Chị | Trần thị Xuân Phương | CTKD | 6 | 1 |
Anh | Vương Ngọc San | CTKD | 6 | 1 |
Anh | Đặng Kim Sơn | CTKD | 6 | 1 |
Anh | Nguyễn Hùng Tâm | CTKD | 6 | 2 |
Anh Chị | Trần Hữu Tâm Mỹ Hoa |
CTKD | 6 & KH | 2 |
Chị | Võ Thị Việt Thanh | CTKD | 6 | 1 |
Anh | Trần Tấn Thành | CTKD | 6 | 1 |
Anh Chị | Trịnh Xuân Thọ Kim Thanh |
CTKD | 6 & VK | 2 |
Anh | Nguyễn Tấn Toàn | CTKD | 6 | 2 |
Anh | Tô Minh Toàn | CTKD | 6 | 2 |
Anh | Nguyễn Quang Trinh | CTKD | 6 | 2 |
Anh | Hàng Trọng | CTKD | 6 | 2 |
Anh | Nguyễn Tâm Trực | CTKD | 6 | 2 |
Anh | Chung Văn Tuấn | CTKD | 6 | 2 |
Anh | Đặng Văn Tuế | CTKD | 6 | 1 |
Chị | Lê Thị Bạch Tuyết | CTKD | 6 | 1 |
Chị | Phan Thị Hòa Vinh | CTKD | 6 | 2 |
Chị | Phạm Thị Lâm Viên | CTKD | 6 | 8 |
Chị | Nguyễn Ngọc Yến * | CTKD | 6 | 2 |
Anh | Phạm Văn Bân | CTKD | 7 | 1 |
Anh Chị | Nguyễn Thị Châu Nguyễn Văn Tám |
CTKD | 7 & VK | 2 |
Chị | Châu Thị Ngọc Điệp | CTKD | 7 | 2 |
Anh Chị | Lê Ngọc Dũng Nguyễn Thị Nhung * |
CTKD | 7 & KH | 2 |
Chị | Trần La Giang | CTKD | 7 | 1 |
Chị | Nguyễn Thị Hoa | CTKD | 7 | 2 |
Chị | Phạm Thị Hoàn | CTKD | 7 | 2 |
Chị | Nguyễn T Bích Hợp | CTKD | 7 | 2 |
Anh Chị | Hồ Tá Hiệp Nguyễn Thị Gấm |
CTKD | 7 | 2 |
Chị | Bùi Thị Lài | CTKD | 7 | |
Chị | Mai Lệ | CTKD | 7 | 2 |
Chị | Trần Kim Liên | CTKD | 7 | 1 |
Chị | Huỳnh Ngọc Mai | CTKD | 7 | 1 |
Anh Chị | Trần Bá Hồng Minh Nguyễn Thị Hạnh |
CTKD | 7 | 2 |
Chị | Trịnh Nguyệt Minh | CTKD | 7 | 1 |
Chị | Trương Muội | CTKD | 7 | 1 |
Anh | Châu Steven Ngạc Anh | CTKD | 7 | 2 |
Anh | Đống Lương Nhơn | CTKD | 7 | 1 |
Chị | Nguyễn Đôn Hằng Phương | CTKD | 7 | 3 |
Chị | Nguyễn Thị Xuân Phương | CTKD | 7 | 1 |
Chị | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | CTKD | 7 | 1 |
Chị | Phạm Thị Tất | CTKD | 7 | 1 |
Chị | Ngô Mỹ Thanh | CTKD | 7 | 1 |
Anh | Thái Văn Thanh | CTKD | 7 | 5 |
Anh | Nguyễn Đức Thương | CTKD | 7 | 2 |
Anh | Võ Thành Tín | CTKD | 7 | 1 |
Chị | Trần Thị Tuyết | CTKD | 7 | 1 |
Chị | Nguyễn Thanh Vân | CTKD | 7 | 1 |
Chị | Phạm Thị Hoàng Yến | CTKD | 7 | 2 |
Anh | Nguyễn Trí Dũng | CTKD | 8 | 2 |
Anh Chị | Trần Chu Đạt Nguyễn Kim Thành |
CTKD | 8 | 2 |
Chị | Phạm Thị Lâm Đồng | CTKD | 8 | 1 |
Anh | Vũ Mạnh Hải | CTKD | 8 | 1 |
Chị | Nguyễn Xuân Hạnh | CTKD | 8 | 4 |
Anh | Nguyễn Hân | CTKD | 8 | 2 |
Chị | Huỳnh Thị Thu Hiền | CTKD | 8 | 1 |
Chị | Khúc Quốc Hoa | CTKD | 8 | 1 |
Chị | Lê Thị Kim Hoàng | CTKD | 8 | 2 |
Anh | Đoàn Hưng | CTKD | 8 | 2 |
Chị | Trần Thị Liên Hương | CTKD | 8 | 2 |
Anh | Tôn Tiến Khang * | CTKD | 8 | 2 |
Anh Chị | Viên Thế Khanh Hồ Ngọc Thu |
CTKD | 8 & 9 | 2 |
Chị | Đặng Xuân Lan | CTKD | 8 | 5 |
Chị | Lê Diệu Linh | CTKD | 8 | 2 |
Chị | Nguyễn Thị Lộc | CTKD | 8 | 1 |
Chị | Đào Hương Mai | CTKD | 8 | 1 |
Chị | Nguyễn Thị Tuyết Mai | CTKD | 8 | 1 |
Chị | Trần Tuyết Mai | CTKD | 8 | 1 |
Chị | Trịnh Trúc Mai | CTKD | 8 | 3 |
Chị | Lê Thị Minh | CTKD | 8 | 2 |
Chị | ĐàoTuyết Minh | CTKD | 8 | 2 |
Anh Chị | Nguyễn Văn Minh Lê Thị Ngọc Diệp * |
CTKD | 8 | 2 |
Chị | Trương Thị Ngọc | CTKD | 8 | 1 |
Chị | Đỗ Thị Nhàn | CTKD | 8 | 2 |
Anh | Nguyễn Tad | CTKD | 8 | 2 |
Chị | Đỗ Minh Tâm | CTKD | 8 | 2 |
Chị | Lê Thị Thanh | CTKD | 8 | 2 |
Chị | Lê Thị Thành | CTKD | 8 | 2 |
Anh Chị | Nguyễn Đình Thích Trần Thị Quyên |
CTKD | 8 | 2 |
Anh | Nguyễn Đức Trọng | CTKD | 8 | 2 |
Anh | Lưu Thế Vân | CTKD | 8 | 2 |
--- 1 | ----- | CTKD | 9 | 1 |
--- 2 | ----- | CTKD | 9 | 1 |
Anh | Ngô Tấn Bán | CTKD | 9 | 2 |
Anh | Nguyễn Minh Châu | CTKD | 9 | 2 |
Anh | Nguyễn Anh Dũng | CTKD | 9 | 1 |
Anh | Trần Bình Dũng | CTKD | 9 | 2 |
Anh | Vũ Đăng Đức | CTKD | 9 | 1 |
Anh | Nguyễn Văn Định | CTKD | 9 | 2 |
Anh | Trần H. Đức | CTKD | 9 | 1 |
Anh | Nguyễn Viết Hòa | CTKD | 9 | 2 |
Anh | Phan Lý | CTKD | 9 | 2 |
Chị | Trương Thị Ngọc Mai | CTKD | 9 | 1 |
Chị | Phạm Thị Nam | CTKD | 9 | 1 |
Chị | Nguyễn Thị Ngân | CTKD | 9 | 1 |
Chị | Trịnh Thị Nha | CTKD | 9 | 2 |
Chị | Võ Thị Minh Nhứt | CTKD | 9 | 1 |
Anh | Phan Tân | CTKD | 9 | 1 |
Anh | Lê Đức Tấn | CTKD | 9 | 2 |
Anh | Vũ Khắc Thiện | CTKD | 9 | 2 |
Anh | Đặng Cẩm Tú | CTKD | 9 | 2 |
--- | ----- | CTKD | 10 | 2 |
Chị | Trần Thị Hoàng Diệu | CTKD | 10 | 2 |
Chị | Lê Diệu Huơng | CTKD | 10 | 1 |
Chị | Võ Việt Huơng | CTKD | 10 | 2 |
Anh | Hoàng Nhật Hùng | CTKD | 10 | 2 |
Anh | Nguyễn Xuân Luật | CTKD | 10 | 2 |
Chị | Vương Diệp Song Mai | CTKD | 10 | 2 |
Chị | Nguyễn Thị Nghĩa | CTKD | 10 | 1 |
Anh | Phan Văn Nhi | CTKD | 10 | 2 |
Chị | Lý Lệ Nhung | CTKD | 10 | 2 |
Anh | Nguyễn Anthony Tuấn | CTKD | 10 | 2 |
Anh | Nguyễn Thanh Hùng | CTKD | 11 | 2 |
Chị | Nguyễn Hương | CTKD | 11 | 2 |
Chị | Nguyễn Thị Thanh Hương | CTKD | 11 | 2 |
Chị | Du Minh Tâm | CTKD | 11 | 2 |
Chị | Trần Thị Mộng Hương | |||
Bác | Bùi Tửu & chị Hứa Cathy | TH | CTKD 6 | 2 |
Chị | Bùi thị Mùi | TH | 1 | |
Anh Chị | Đoàn Mạnh Thành | TH | CTKD 8 | 2 |
Tổng Cọng | 361 | |||
Danh Sách Du Ngoạn
Danh Hiệu | Họ và Tên | Khoa | Năm/Khóa | Ottawa | Quebec | Niaraga |
GSPK | Phạm Duy Lực ** | VK/SP | ---- | |||
Anh | Nguyễn Văn Năm | VK | 67 | 1 | 1 | |
Chị | Nguyễn Thúy Phương (P3) | SP/VK | 73 | 1 | 1 | 1 |
Chị | Trần Nguyệt Trang (P4) | VK | 70 | 1 | 1 | 1 |
Chị | Nguyễn Kim Ngân | VK | 71 | 2 | 2 | |
Chị | Nguyễn T Huyền Trâm (P4) | VK | 71 | 1 | 1 | 1 |
Chị | Phạm Ánh Tuyết | VK | 71 | 1 | 1 | |
Anh | Nguyễn Minh Tường (P2+P3) | KH | 69 | 5 | 5 | 5 |
Chị | Hà Ngọc Anh | KH | 70 | 1 | 1 | |
Chị | Lê Thị Ngọc Trang (P4) | KH | 70 | 2 | 4 | 4 |
Chị | Lê Thị Mai (P2) | KH | 71 | 2 | 2 | 2 |
Anh Chị | Phạm T Hồng Loan & Quế | KH & VK | 71 | 2 | ||
Anh Chị | Phạm Trần Mẫn & C. Long | KH & VK | 72 | 2 | 2 | |
Giáo Sư | P & D Trần Long ** | CTKD | ---- | |||
Giảng Viên | Phạm Văn Lưu | VK/CTKD | 1 | 2 | 2 | |
Anh | Nguyễn Hoành (P2) | CTKD | CH | 2 | 2 | 2 |
Anh Chị | Châu Văn Chính & Trâm | CTKD | 1 & VK | 2 | 2 | |
Anh | Trịnh Bình Nam (P2) | CTKD | 1 | 2 | 2 | 2 |
Anh | Phạm Văn Ngọc (P4) | CTKD | 1 | 2 | 2 | 2 |
Chị | Võ Thị Minh Nguyệt (P4) | CTKD | 1 | 1 | 1 | 1 |
Anh | Nguyễn Quang | CTKD | 1 | 2 | 2 | |
Anh | Phạm Bá Vượng | CTKD | 2 | 2 | 2 | |
Anh | Trương Văn An (P2) | CTKD | 4 | 2 | 2 | 2 |
Anh | Huỳnh Hữu Đức (P2)(P4) | CTKD | 4 | 2 | 3 | 3 |
Chị | Thái Thị Liên Hoa & M Nguyệt (P3) | CTKD | 4 | 2 | 2 | 2 |
Anh | Trần Henry Hùng (P3) | CTKD | 4 | 2 | 3 | |
Anh | Trần Trí (P4) | CTKD | 4 | 4 | 4 | 4 |
Anh Chị | Dư Văn Vạn & Kim Ánh (P2) | CTKD | 5 | 2 | 2 | 2 |
Anh | Nguyễn Đức Bửu | CTKD | 5 | 2 | ||
Anh | Hoàng Ngọc Cương | CTKD | 5 | 3 | ||
Anh | Phan Chánh Cầm + LQT (P4) | CTKD | 5 | 4 | 4 | 4 |
Anh Chị | Nguyễn Minh Hoàng & Liên | CTKD | 5 | 2 | 2 | |
Anh | Lê Minh Long | CTKD | 5 | 2 | 2 | |
Anh | Phạm Mạnh | CTKD | 5 | 4 | 4 | |
Chị | Ngô Muội | CTKD | 5 | 2 | ||
Chị | Nguyễn Kim Nho | CTKD | 5 | 2 | 2 | |
Anh | Nguyễn Ninh | CTKD | 5 | 2 | 2 | |
Anh | Hoàng Ngọc Sơn (P4) | CTKD | 5 | 1 | 1 | 1 |
Anh | Huỳnh Hữu Tài (P4) | CTKD | 5 | 4 | 4 | 4 |
Anh | Nguyễn Đức Thuận (P4) | CTKD | 5 | 1 | 1 | 1 |
Anh | Phạm Mạnh Tiến | CTKD | 5 | 2 | 2 | |
Anh | Nguyễn Hoàng Châu (P2) | CTKD | 6 | 2 | 2 | |
Anh | Phạm Thành Chuẩn (P2) | CTKD | 6 | 2 | ||
Chị | Nguyễn Vân Hạnh (P2) | CTKD | 6 | 2 | 2 | |
Chị | Lê Thanh Hương (P4) | CTKD | 6 | 4 | 4 | |
Chị | Lương Tuệ Lan | CTKD | 6 | 2 | 2 | |
Chị | Nguyễn Ngọc Lang (P3) | CTKD | 6 | 1 | 1 | 1 |
Anh | Lê Cửu Long | CTKD | 6 | 2 | ||
Anh Chị | Nguyễn Duy Ngọc & Phượng * | CTKD | 6 & 7 | 2 | ||
Chị | Trần thị Xuân Phương | CTKD | 6 | 1 | ||
Anh | Vương Ngọc San | CTKD | 6 | 1 | ||
Anh Chị | Trần Hữu Tâm & Mỹ Hoa | CTKD | 6 & KH | 2 | ||
Anh | Trịnh Xuân Thọ | CTKD | 6 | 2 | 2 | |
Anh | Nguyễn Tấn Toàn | CTKD | 6 | 2 | 2 | |
Anh | Chung Văn Tuấn | CTKD | 6 | 2 | ||
Anh | Đặng Văn Tuế (P4) | CTKD | 6 | 2 | 2 | 2 |
Chị | Lê Thị Bạch Tuyết (P4) | CTKD | 6 | 1 | 1 | 1 |
Chị | Phạm Thị Lâm Viên (P2&P4) | CTKD | 6 | 6 | 6 | 8 |
Anh Chị | Lê Ngọc Dũng & Nhung * | CTKD | 7 & KH | 2 | 2 | |
Chị | Châu Thị Ngọc Điệp | CTKD | 7 | 2 | ||
Chị | Nguyễn Thị Hoa (P2) | CTKD | 7 | 2 | 2 | 2 |
Chị | Phạm Thị Hoàn (P4) | CTKD | 7 | 3 | ||
Chị | Huỳnh Ngọc Mai | CTKD | 7 | 1 | ||
Chị | Nguyễn Đôn Hằng Phương | CTKD | 7 | 1 | 1 | |
Chị | Phạm Thị Tất | CTKD | 7 | 1 | ||
Anh | Nguyễn Đức Thương | CTKD | 7 | 2 | ||
Anh | Nguyễn Trí Dũng (P2) | CTKD | 8 | 2 | 2 | |
Anh Chị | Trần Chu Đạt & Thành | CTKD | 8 | 2 | 2 | 2 |
Chị | Phạm Thị Lâm Đồng (P4) | CTKD | 8 | 1 | 1 | 1 |
Chị | Huỳnh Thị Thu Hiền | CTKD | 8 | 1 | 1 | |
Chị | Khúc Quốc Hoa (P4) | CTKD | 8 | 1 | 1 | 1 |
Anh | Đoàn Hưng (P2) | CTKD | 8 | 2 | ||
Chị | Trần Thị Liên Hương (P3) | CTKD | 8 | 1 | 1 | 1 |
Chị | Đặng Xuân Lan (P4) | CTKD | 8 | 2 | 2 | 2 |
Chị | Đào Hương Mai (P2) | CTKD | 8 | 1 | 1 | 1 |
Chị | Nguyễn Thị Tuyết Mai (P4) | CTKD | 8 | 1 | 1 | 1 |
Chị | Trịnh Trúc Mai | CTKD | 8 | 3 | 3 | |
Chị | Lê Thị Minh (P4) | CTKD | 8 | 2 | 2 | 2 |
Chị | Trương Thị Ngọc (P2) | CTKD | 8 | 1 | 1 | 1 |
Chị | Đỗ Thị Nhàn | CTKD | 8 | 2 | 2 | |
Anh Chị | Nguyễn Đình Thích & Quyên (P4) | CTKD | 8 | 2 | 2 | 2 |
Anh | Nguyễn Tad (P2) | CTKD | 8 | 2 | 2 | 2 |
Chị | Lê Thị Thành | CTKD | 8 | 2 | ||
---- | ----- ---- (P2) | CTKD | 9 | 1 | 1 | 1 |
Anh | Ngô Tấn Bán | CTKD | 9 | 2 | 2 | |
Anh | Nguyễn Minh Châu (P2) | CTKD | 9 | 2 | 2 | 2 |
Anh | Trần Bình Dũng (P2) | CTKD | 9 | 2 | 2 | 2 |
Anh | Nguyễn Viết Hòa | CTKD | 9 | 2 | 2 | |
Anh | Phan Lý (P4) | CTKD | 9 | 2 | 2 | 2 |
Chị | Trương Thị Ngọc Mai (P4) | CTKD | 9 | 1 | 1 | 1 |
Chị | Phạm Thị Nam (P4) | CTKD | 9 | 1 | 1 | 1 |
Chị | Trịnh Thị Nha | CTKD | 9 | 2 | ||
Anh | Vũ Khắc Thiện | CTKD | 9 | 2 | 2 | |
Anh | Đặng Cẩm Tú | CTKD | 9 | 2 | 2 | |
--- | ----- ---- (P4) | CTKD | 10 | 4 | 4 | 4 |
Chị | Trần Thị Hoàng Diệu (P2) | CTKD | 10 | 2 | 2 | |
Chị | Vương Diệp Song Mai (P2) | CTKD | 10 | 2 | 2 | |
Chị | Nguyễn Thị Nghĩa | CTKD | 10 | 1 | ||
Chị | Lý Lệ Nhung (P3) | CTKD | 10 | 2 | 2 | 3 |
Anh | Nguyễn Anthony Tuấn (P2) | CTKD | 10 | 2 | 2 | 2 |
Bác | Bùi Tửu & chị Hứa Cathy (P2) | TH | CTKD 6 | 2 | 2 | 2 |
Tổng Cọng | 152 | 177 | 118 | |||